Úc có rất nhiều chính sách định cư dành cho người nước ngoài. Đặc biệt, chính sách định cư theo diện tay nghề được áp dụng trong danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc. Khi tìm kiếm cơ hội làm việc và định cư tại “xứ sở kangaroo”, bạn nên nghiên cứu 44 ngành học được ưu tiên ở lại Úc làm việc sau tốt nghiệp. Danh sách mới nhất được cập nhật ở dưới đây.
Ngành nghề ưu tiên định cư ở Úc là gì?
Nếu bạn muốn xin visa tay nghề để làm việc tại Úc và bảo lãnh gia đình sang định cư, bạn cần tìm hiểu kỹ chính sách định cư diện tay nghề của Úc. Một thông tin quan trọng cần lưu ý khi chọn ngành học là đừng bỏ qua những ngành ưu tiên định cư Úc.
Hiện tại, Danh sách Nghề nghiệp Ưu tiên định cư ở Úc (The Priority Migration Skilled Occupation List – PMSOL) gồm 44 ngành. Những ngành công nghiệp này đóng vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế Úc. Nguồn nhân lực trong các ngành này đã hỗ trợ sự phục hồi đáng kể của nền kinh tế Úc sau đại dịch Covid-19.
Nếu người nộp đơn được đề cử cho một nghề nghiệp trong danh sách PMSOL, Bộ Di trú Úc sẽ ưu tiên thị thực tay nghề cao hơn những nghề không có trong danh sách. Nếu bạn muốn biết thêm về các nhóm ngành nghề được ưu tiên định cư Úc hiện nay, hãy đọc kỹ thông tin bên dưới.
Danh sách 44 ngành học được ưu tiên ở lại Úc làm việc sau tốt nghiệp
Danh sách các ngành nghề ưu tiên của Úc bao gồm 17 ngành nghề. Tính đến thời điểm hiện tại, 27 ngành công nghiệp mới đã được thêm vào danh sách, nâng tổng số lên 44 ngành.
STT | CÁC NGÀNH NGHỀ ĐƯỢC ƯU TIÊN ĐỊNH CƯ TẠI ÚC | MÃ NGÀNH |
Khối ngành Quản lý | ||
1 | Giám đốc điều hành – Chief Executive or Managing Director | 111111 |
2 | Quản lý dự án xây dựng – Construction Project Manager | 133111 |
Khối ngành Kế toán | ||
3 | Kế toán tổng hợp – Accountant (General) | 221111 |
4 | Kế toán quản lý – Management Accountant | 221112 |
5 | Kế toán thuế – Taxation Accountant | 221113 |
6 | Kiểm toán độc lập – External Audito | 221213 |
7 | Kiểm toán nội bộ – Internal Audito | 221214 |
8 | Kiểm sát viên – Surveyor | 232212 |
Khối ngành Kỹ thuật | ||
9 | Kỹ thuật viên vẽ bản đồ – Cartographer | 232213 |
10 | Nghiên cứu viên các chiều không gian – Other Spatial Scientist | 232214 |
11 | Kỹ sư xây dựng – Civil Engineer | 233211 |
12 | Kỹ sư địa kỹ thuật – Geotechnical Engineer | 233212 |
13 | Kỹ sư kết cấu – Structural Engineer | 233214 |
14 | Kỹ sư vận tải – Transport Engineer | 233215 |
15 | Kỹ sư điện – Electrical Engineer | 233311 |
16 | Kỹ sư cơ khí – Mechanical Engineer | 233512 |
17 | Kỹ sư khai thác (trừ dầu khí) – Mining Engineer (excluding Petroleum) | 233611 |
18 | Kỹ sư dầu khí – Petroleum Engineer | 233612 |
Khối ngành Y tế – Điều dưỡng | ||
19 | Nhà khoa học thí nghiệm y học – Medical Laboratory Scientist | 234611 |
20 | Bác sĩ thú y – Veterinarian | 234711 |
21 | Dược sĩ bệnh viện – Hospital Pharmacist | 251511 |
22 | Dược sĩ công nghiệp – Industrial Pharmacist | 251512 |
23 | Dược sĩ bán lẻ – Retail Pharmacist | 251513 |
24 | Chuyên viên chỉnh hình hoặc chuyên viên phục hình – Orthotist or Prosthetist | 251912 |
25 | Bác sĩ đa khoa – General Practitioner | 253111 |
26 | Bác sĩ quân y – Resident Medical Officer | 253112 |
27 | Bác sĩ tâm lý – Psychiatrist | 253411 |
28 | Bác sĩ – Medical Practitioners nec | 253999 |
29 | Nữ hộ sinh – Midwife | 254111 |
30 | Y tá chính quy chăm sóc người cao tuổi – Registered Nurse (Aged Care) | 254412 |
31 | Y tá chính quy chăm sóc đặc biệt và cấp cứu – Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | 254415 |
32 | Y tá chính quy mảng y tế – Registered Nurse (Medical) | 254418 |
33 | Y tá chính quy sức khỏe tâm thần – Registered Nurse (Mental Health) | 254422 |
34 | Y tá chính quy sức ngoại phẫu – Registered Nurse (Perioperative) | 254423 |
35 | Y tá chính quy – Registered Nurses nec | 254499 |
Khối ngành Công nghệ thông tin | ||
36 | Chuyên gia đa phương tiện – Multimedia Specialist | 261211 |
37 | Lập trình viên phân tích – Analyst Programmer | 261311 |
38 | Lập trình viên phát triển – Developer Programmer | 261312 |
39 | Kỹ sư phần mềm – Software Engineer | 261313 |
40 | Kỹ thuật phần mềm và ứng dụng – Software and Applications Programmers nec | 261399 |
41 | Chuyên viên bảo mật công nghệ thông tin và truyền thông – ICT Security Specialist | 262112 |
Các ngành khác | ||
42 | Cán bộ công tác xã hội – Social Worker | 272511 |
43 | Người lập kế hoạch bảo trì – Maintenance Planner | 312911 |
44 | Đầu bếp – Chef | 35131 |
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn lựa chọn được chọn mình một ngành nghề phù hợp để học tập và định cư lâu dài tại nước Úc.
Nếu bạn cần tư vấn thêm, liên hệ ngay với Viet Global nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét